救援投手
きゅうえんとうしゅ「CỨU VIÊN ĐẦU THỦ」
☆ Danh từ
Đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò

救援投手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救援投手
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
救援 きゅうえん
sự cứu viện; sự cứu tế; sự cứu trợ; cứu viện; cứu tế; cứu trợ
救援軍 きゅうえんぐん
những sự tăng cường; cột giải tỏa
救援隊 きゅうえんたい
đội cứu trợ
救援作業 きゅーえんさぎょー
công việc cứu trợ
救援活動 きゅうえんかつどう
cứu thao tác
救援物資 きゅうえんぶっし
sự giải tỏa cung cấp
投手 とうしゅ
người ném bóng