救済
くさい ぐさい きゅうさい「CỨU TẾ」
Sự cứu rỗi (khỏi đau khổ dựa trên lời dạy của đức phật)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ

Từ đồng nghĩa của 救済
noun
Bảng chia động từ của 救済
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 救済する/くさいする |
Quá khứ (た) | 救済した |
Phủ định (未然) | 救済しない |
Lịch sự (丁寧) | 救済します |
te (て) | 救済して |
Khả năng (可能) | 救済できる |
Thụ động (受身) | 救済される |
Sai khiến (使役) | 救済させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 救済すられる |
Điều kiện (条件) | 救済すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 救済しろ |
Ý chí (意向) | 救済しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 救済するな |