Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救済 きゅうさい ぐさい
(きゅうさい)sự cứu trợ; sự cứu giúp
組織 そしき そしょく
tổ chức
救済者 きゅうさいしゃ
vị cứu tinh
救済策 きゅうさいさく
sự giải tỏa đo
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
組織球 そしききゅう
mô bào