救済組織
きゅうさいそしき「CỨU TẾ TỔ CHỨC」
☆ Danh từ
Tổ chức cứu trợ kinh tế

救済組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救済組織
救済 くさい ぐさい きゅうさい
sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
救済者 きゅうさいしゃ
vị cứu tinh
救済策 きゅうさいさく
sự giải tỏa đo
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức