救癩
きゅうらい「CỨU LẠI」
☆ Danh từ
Helping the lepers

救癩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救癩
癩 らい かったい
bệnh phong
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
白癩 びゃくらい しらはたけ しらはだけ
bệnh bạch biến
黒癩 こくらい
bệnh phong
癩病 らいびょう
hủi.
癩菌 らいきん
vi khuẩn gây bệnh phong
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
癩病患者 らいびょうかんじゃ
người hủi, người bị bệnh phong