教え
おしえ「GIÁO」
☆ Danh từ
Lời dạy dỗ; lời chỉ dẫn
彼
は
キリスト
の
教
えを
説
きかつ
実行
した。
Ông ta thuyết giảng và làm theo lời Chúa.
僕
はあの
先生
に
小学校
で
教
えを
受
けた。
Tôi đã nhận được sự dạy dỗ của cô giáo đó hồi tiểu học. .

Từ đồng nghĩa của 教え
noun