Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教会憲章
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
憲章 けんしょう
hiến chương
プロジェクト憲章 プロジェクトけんしょー
điều lệ dự án
ユネスコ憲章 ユネスコけんしょう
unesco ban đặc quyền
ウェストミンスター憲章 ウェストミンスターけんしょう
đạo luật Westminster 1931
大憲章 だいけんしょう
magna carta
オリンピック憲章 オリンピックけんしょう
¤limpich ban đặc quyền