教会法
きょうかいほう「GIÁO HỘI PHÁP」
☆ Danh từ
Pháp luật luật lệ

教会法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教会法
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
教会旋法 きょうかいせんぽう
các điệu nhạc trong nhà thờ (âm nhạc)
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
教法 きょうほう
lời dạy của đức phật; phương pháp giảng dạy
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac