Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教会法
きょうかいほう
pháp luật luật lệ
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
教会旋法 きょうかいせんぽう
các điệu nhạc trong nhà thờ (âm nhạc)
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
教法 きょうほう
lời dạy của đức phật; phương pháp giảng dạy
「GIÁO HỘI PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích