教務
きょうむ「GIÁO VỤ」
☆ Danh từ
Giáo vụ.

教務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教務
教務課 きょうむか
phòng giáo vụ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
義務教育 ぎむきょういく
giáo dục phổ cập (bắt buộc)
法務教官 ほうむきょうかん
cán bộ cải huấn