Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法務官 ほうむかん
cơ quan pháp lí
教官 きょうかん
giáo viên; thầy giáo; giáo sư
教務 きょうむ
giáo vụ.
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
林務官 りんむかん
cán bộ kiểm lâm
商務官 しょうむかん
thương vụ.
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù