教官室
きょうかんしつ「GIÁO QUAN THẤT」
Phòng giảng viên

教官室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教官室
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
教官 きょうかん
giáo viên; thầy giáo; giáo sư
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc