Kết quả tra cứu 教室
Các từ liên quan tới 教室
教室
きょうしつ きょうしっ
「GIÁO THẤT」
◆ Buồng học
☆ Danh từ
◆ Phòng học; lớp học
英語教室
Phòng học tiếng Anh
絵画教室
Lớp học vẽ
子
ども
病院
の
教室
Phòng học tại bệnh viện nhi

Đăng nhập để xem giải thích
きょうしつ きょうしっ
「GIÁO THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích