教室
きょうしつ きょうしっ「GIÁO THẤT」
Buồng học
☆ Danh từ
Phòng học; lớp học
英語教室
Phòng học tiếng Anh
絵画教室
Lớp học vẽ
子
ども
病院
の
教室
Phòng học tại bệnh viện nhi

Từ đồng nghĩa của 教室
noun
教室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教室
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi
手芸教室 しゅげいきょうしつ
lóp học thủ công
料理教室 りょうりきょうしつ
lớp dạy nấu ăn
青空教室 あおぞらきょうしつ
Lớp học ngoài trời; lớp học.
移動教室 いどうきょうしつ
trại học tập, đi dã ngoại qua đêm, lớp du lịch
階段教室 かいだんきょうしつ
phòng học có nền cao dần về phía sau