教導する
きょうどうする「GIÁO ĐẠO」
Khuyến dụ.

教導する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教導する
教導 きょうどう
giảng dụ.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
教え導く おしえみちびく
giác ngộ
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh