Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教皇領
教皇 きょうこう
pope
教皇庁 きょうこうちょう
Toà thánh Vatican
ローマ教皇 ローマきょうこう
Đức Giáo Hoàng Rô Ma
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.