教示する
きょうじする「GIÁO KÌ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỉ giáo; hướng dẫn; giảng dạy
〜についてもっと[より
詳
しく]ご
教示
いただければ
幸
いです。
Có thể hướng dẫn (giảng giải) kỹ hơn về ~ được không ạ .

Bảng chia động từ của 教示する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教示する/きょうじするする |
Quá khứ (た) | 教示した |
Phủ định (未然) | 教示しない |
Lịch sự (丁寧) | 教示します |
te (て) | 教示して |
Khả năng (可能) | 教示できる |
Thụ động (受身) | 教示される |
Sai khiến (使役) | 教示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教示すられる |
Điều kiện (条件) | 教示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教示しろ |
Ý chí (意向) | 教示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教示するな |