Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教科書ガイド
教科書 きょうかしょ
giáo trình; sách giáo khoa
教科書体 きょうかしょたい
Kiểu chữ in tiếng Nhật, gần với khải thư, dùng trong sách giáo khoa tiểu học.
教科用図書 きょうかようとしょ
sách giáo khoa
国定教科書 こくていきょうかしょ
sách giáo khoa quốc gia
検定教科書 けんていきょうかしょ
sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt.
教科書問題 きょうかしょもんだい
các vấn đề liên quan đến sách giáo khoa
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
教書 きょうしょ
thông báo (của tổng thống)