Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教科書疑獄事件
疑獄事件 ぎごくじけん
vụ bê bối
教科書 きょうかしょ
giáo trình; sách giáo khoa
疑獄 ぎごく
vụ hối lộ; vụ bê bối; bê bối
教科書体 きょうかしょたい
textbook typeface (resembling handwritten block characters)
教科用図書 きょうかようとしょ
sách giáo khoa
国定教科書 こくていきょうかしょ
sách giáo khoa quốc gia
検定教科書 けんていきょうかしょ
sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt.
教科書問題 きょうかしょもんだい
các vấn đề liên quan đến sách giáo khoa