教練
きょうれん「GIÁO LUYỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập luyện; thực tập
教練教官
Giáo viên hướng dẫn thực tập
戦闘教練
Tập luyện trận chiến (tập trận giả)
分隊教練
Tập luyện theo nhóm .
Huấn luyện

Bảng chia động từ của 教練
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教練する/きょうれんする |
Quá khứ (た) | 教練した |
Phủ định (未然) | 教練しない |
Lịch sự (丁寧) | 教練します |
te (て) | 教練して |
Khả năng (可能) | 教練できる |
Thụ động (受身) | 教練される |
Sai khiến (使役) | 教練させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教練すられる |
Điều kiện (条件) | 教練すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教練しろ |
Ý chí (意向) | 教練しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教練するな |
教練 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教練
軍事教練 ぐんじきょうれん
sự học quân sự (của sinh viên, học sinh)
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo