教習所
きょうしゅうじょ きょうしゅうしょ「GIÁO TẬP SỞ」
☆ Danh từ
Huấn luyện viện

教習所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教習所
自動車教習所 じどうしゃきょうしゅうじょ じどうしゃきょうしゅうしょ
trường lái xe.
教習 きょうしゅう
sự huấn luyện; sự chỉ dẫn
教習生 きょうしゅうせい
sinh viên; thực tập sinh
神習教 しんしゅうきょう
Shinshu-kyo (sect of Shinto)
練習所 れんしゅうじょ れんしゅうしょ
huấn luyện trường học hoặc viện
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam