Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教習 きょうしゅう
sự huấn luyện; sự chỉ dẫn
教習生 きょうしゅうせい
sinh viên; thực tập sinh
教習所 きょうしゅうじょ きょうしゅうしょ
huấn luyện viện
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
補習教育 ほしゅうきょういく
giáo dục bổ túc.