Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育問題
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
宗教問題 しゅうきょうもんだい
vấn đề tôn giáo
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教科書問題 きょうかしょもんだい
các vấn đề liên quan đến sách giáo khoa
問題 もんだい
vấn đề.
教育 きょういく
giáo dục
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi