教育団
きょういくだん「GIÁO DỤC ĐOÀN」
Đoàn giáo dục.

教育団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育団
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教団 きょうだん
tổ chức tôn giáo, giáo đoàn
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.