Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教育学
きょういくがく
giáo học.
教育学部 きょういくがくぶ
ban (của) sự giáo dục
特殊教育学校 とくしゅきょういくがっこう
trường giáo dục đặc biệt
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
数学教育 すうがくきょういく
sự giáo dục toán học
教育哲学 きょういくてつがく
triết học về giáo dục
教育工学 きょーいくこーがく
công nghệ giáo dục
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
「GIÁO DỤC HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích