教育実習
きょういくじっしゅう「GIÁO DỤC THỰC TẬP」
☆ Danh từ
Sự thực tập giảng dạy

教育実習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育実習
教育実習生 きょういくじっしゅうせい
thực tập sinh về giáo dục
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
補習教育 ほしゅうきょういく
giáo dục bổ túc.
教習 きょうしゅう
sự huấn luyện; sự chỉ dẫn
実習 じっしゅう
sự thực tập; thực tập.
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.