Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育施設
社会教育施設 しゃかいきょういくしせつ
cơ sở giáo dục xã hội
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育児施設 いくじしせつ
các cơ sở chăm sóc trẻ em
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
教育 きょういく
giáo dục
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng