教育玩具
きょういくがんぐ きょういくおもちゃ「GIÁO DỤC NGOẠN CỤ」
☆ Danh từ
Đồ chơi giáo dục

教育玩具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育玩具
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
玩具 がんぐ
đồ chơi
玩具 おもちゃ がんぐ オモチャ
đồ chơi
教具 きょうぐ
đồ dùng dạy học; công cụ dạy học; giáo cụ
教育 きょういく
giáo dục
郷土玩具 きょうどがんぐ
đồ chơi dân gian
伝統玩具 でんとうがんぐ
đồ chơi truyền thống