Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育省 (タイ)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育省 きょういくしょう
bộ học.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育訓練省 きょういくくんれんしょう
Bộ giáo dục và đào tạo
教育 きょういく
giáo dục
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo