Các từ liên quan tới 教育部 (大韓民国)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
教育部 きょういくぶ
bộ học.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
平民教育 へいみんきょういく
bình dân học vụ.
公民教育 こうみんきょういく
giáo dục công dân
市民教育 しみんきょういく
sự giáo dục cho công dân
国民体育大会 こくみんたいいくたいかい
đại hội thể thao toàn quốc