教護
きょうご「GIÁO HỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bảo hộ và giáo dục các thanh thiến niên, học sinh hư

Bảng chia động từ của 教護
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教護する/きょうごする |
Quá khứ (た) | 教護した |
Phủ định (未然) | 教護しない |
Lịch sự (丁寧) | 教護します |
te (て) | 教護して |
Khả năng (可能) | 教護できる |
Thụ động (受身) | 教護される |
Sai khiến (使役) | 教護させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教護すられる |
Điều kiện (条件) | 教護すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教護しろ |
Ý chí (意向) | 教護しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教護するな |