護教論
ごきょうろん「HỘ GIÁO LUẬN」
☆ Danh từ
Sự biện giải cho tôn giáo

護教論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 護教論
教護 きょうご
sự bảo hộ và giáo dục các thanh thiến niên, học sinh hư
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
教護院 きょうごいん
trại cải tạo
擁護論 ようごろん
championship, defense (e.g. of a position in debate), apologetics
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.