Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茫然 ぼうぜん
đãng trí
敢然 かんぜん
mạnh mẽ; dám; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng
漠然 ばくぜん
không rõ ràng; hàm hồ
漠然と ばくぜんと
hàm hồ; không rõ ràng
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
茫然自失 ぼうぜんじしつ
là stupified; được làm bất tỉnh nhân sự
漠然たる ばくぜんたる
mập mờ; mờ; mù sương
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.