茫然自失
ぼうぜんじしつ「NHIÊN TỰ THẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Là stupified; được làm bất tỉnh nhân sự

Bảng chia động từ của 茫然自失
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 茫然自失する/ぼうぜんじしつする |
Quá khứ (た) | 茫然自失した |
Phủ định (未然) | 茫然自失しない |
Lịch sự (丁寧) | 茫然自失します |
te (て) | 茫然自失して |
Khả năng (可能) | 茫然自失できる |
Thụ động (受身) | 茫然自失される |
Sai khiến (使役) | 茫然自失させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 茫然自失すられる |
Điều kiện (条件) | 茫然自失すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 茫然自失しろ |
Ý chí (意向) | 茫然自失しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 茫然自失するな |
茫然自失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茫然自失
茫然 ぼうぜん
đãng trí
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然失業率 しぜんしつぎょーりつ
tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
自失 じしつ
tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
自然 しぜん
giới tự nhiên
茫 ぼう
lờ mờ, mơ hồ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).