散らばる
ちらばる「TÁN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bị vứt lung tung; rải rác
山
の
中腹
に
散
らばる
Rải rác trên sườn núi
じゅうたんの
上一面
に
散
らばる
Rải rác trên bề mặt tấm thảm
Tản mát.

Từ đồng nghĩa của 散らばる
verb
Bảng chia động từ của 散らばる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散らばる/ちらばるる |
Quá khứ (た) | 散らばった |
Phủ định (未然) | 散らばらない |
Lịch sự (丁寧) | 散らばります |
te (て) | 散らばって |
Khả năng (可能) | 散らばれる |
Thụ động (受身) | 散らばられる |
Sai khiến (使役) | 散らばらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散らばられる |
Điều kiện (条件) | 散らばれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散らばれ |
Ý chí (意向) | 散らばろう |
Cấm chỉ(禁止) | 散らばるな |
散らばら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 散らばら
散らばる
ちらばる
bị vứt lung tung
散らばら
ちらばら
ở đây và ở đó
Các từ liên quan tới 散らばら
バラバラ ばらばら
lung tung; tản mát; rời rạc.
散らかる ちらかる
lung tung; vương vãi; không gọn gàng
散らす ちらす
làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời
散らし ちらし チラシ
tờ rơi; rải.
散ける ばらける
mở đường , địa điểm
散 ばら バラ
tàn
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn
ばらばら事件 ばらばらじけん
vụ giết người trong đó nạn nhân bị cắt thành từng mảnh, vụ giết người giết người