Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
散り散り ちりぢり
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)
椿事 ちんじ
việc xảy ra bất ngờ
椿庭 ちんてい
bố
椿油 つばきあぶら
Dầu hoa trà.
椿寿 ちんじゅ
sống lâu
椿堂 ちんどう
father, male parent