Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
散村 さんそん
làng mạc rải rác
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
江 こう え
vịnh nhỏ.
村 むら
làng
散 ばら バラ
tàn
散り散り ちりぢり
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh