散散
さんざん「TÁN TÁN」
Trạng thái sụp đổ, tan vỡ
☆ Tính từ
Đáng thương, kết quả hay trạng thái của vật tồi tệ
☆ Danh từ
Trạng thái nổi bật của sự vật
