散発的
さんぱつてき「TÁN PHÁT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên

散発的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散発的
散発 さんぱつ
rời rạc, lác đác, không thường xuyên, không liên tục
発散 はっさん
sự phát tán; phân tán
発散レンズ はっさんレンズ
thấu kính phân kỳ
散文的 さんぶんてき
tầm thường
離散的 りさんてき
rời rạc, riêng biệt
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang