発散
はっさん「PHÁT TÁN」
Sự phân kỳ, sự rẽ ra
Sự trệch; sự đi trệch
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát tán; phân tán
水平発散
Sự phát tán theo chiều ngang.
紫外発散
Phát tán tia cực tím
Giải tỏa, tỏa

Từ đồng nghĩa của 発散
noun
Bảng chia động từ của 発散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発散する/はっさんする |
Quá khứ (た) | 発散した |
Phủ định (未然) | 発散しない |
Lịch sự (丁寧) | 発散します |
te (て) | 発散して |
Khả năng (可能) | 発散できる |
Thụ động (受身) | 発散される |
Sai khiến (使役) | 発散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発散すられる |
Điều kiện (条件) | 発散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発散しろ |
Ý chí (意向) | 発散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発散するな |
発散 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発散
発散レンズ はっさんレンズ
thấu kính phân kỳ
発散する はっさん はっさんする
bốc hơi.
発散級数 はっさんきゅうすう
chuỗi phân kỳ
赤外発散 せきがいはっさん あかがいはっさん
sự phân kỳ hồng ngoại (vật lý)
発散がない はっさんがない
không phân kỳ
匂いを発散させる においをはっさんさせる
nực mùi.
散発 さんぱつ
rời rạc, lác đác, không thường xuyên, không liên tục
散発的 さんぱつてき
rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên