Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敦煌 とんこう
Tính bình dị.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
煌煌と こうこうと
Rực rỡ; sáng ngời
煌煌たる こうこうたる
rực rỡ; ánh sáng
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
煌く きらめく
lấp lánh