Các từ liên quan tới 数え上げの積の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
大数の法則 たいすうのほうそく
định luật số lớn (về sác xuất)
倍数比例の法則 ばいすうひれいのほうそく
law of multiple proportions
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)
ヘスの法則 ヘスのほうそく
định luật Hess
ゲイリュサックの法則 ゲイリュサックのほうそく ゲーリュサックのほうそく
định luật Gay-Lussac