数の
すーの「SỔ」
Numeral
数の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数の
無数の むすうの
nhan nhản.
数の子 かずのこ
trứng cá trích
代数の だいすーの
algebraic
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
単位(数の…) たんい(すーの…)
đơn vị toán học
補数の底 ほすうのそこ
cơ số bù
級数の和 きゅうすうのわ
tổng của chuỗi (Σ)
対数の指数 たいすうのしすう
chỉ số của đối số