Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一ヶ所 いちかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó
数ヶ月 すうかげつ
vài tháng
数ヶ国 すうかこく
một vài nước
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập