数値文字参照
すーちもじさんしょー
Tham chiếu ký tự số
数値文字参照 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数値文字参照
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
数値指定文字参照 すうちしていもじさんしょう
tham chiếu ký tự số
文字参照 もじさんしょう
tham chiếu nhân vật
文字実体参照 もじじったいさんしょー
tham chiếu thực thể nhân vật
値参照名 あたいさんしょうめい
tên giá trị tham chiếu
構文参照文字集合 こうぶんさんしょうもじしゅうごう
bộ ký tự tham chiếu cú pháp