数値指定文字参照
すうちしていもじさんしょう
☆ Danh từ
Tham chiếu ký tự số

数値指定文字参照 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数値指定文字参照
数値文字参照 すーちもじさんしょー
tham chiếu ký tự số
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
名前指定文字参照 なまえしていもじさんしょう
tham chiếu ký tự có tên
文字参照 もじさんしょう
tham chiếu nhân vật
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
文字定数 もじていすう
ký tự không phải số