Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 数値標高モデル
数値目標 すうちもくひょう
giá trị đích; số lượng đích
数学モデル すうがくモデル
mô hình số học
高値 たかね
giá cao, đắt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
標高 ひょうこう
độ cao so với mực nước biển
数値 すうち
giá trị bằng số.
標数 ひょうすう
đặc trưng (của một vành hoặc một trường trong đại số)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.