高値
たかね「CAO TRỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giá cao, đắt

Từ trái nghĩa của 高値
高値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高値
最高値 さいたかね
cao kỷ lục, mức cao mới
高値覚え たかねおぼえ
nhớ giá cao, không quên được giá cao (việc nhà đầu tư vẫn nhớ đến mức giá cao đã đạt của một loại cổ phiếu nên không muốn bán nó trong thời điểm hiện tại dù giá đang giảm)
戻り高値 もどりたかね
hồi phục mức cao
高値形成 たかねけーせー
nhiều giao dịch khác nhau (thao túng thị trường) nhằm cố ý cố định giá với mục đích tăng giá của một cổ phiếu cụ thể
高値引け たかねびけ たかねひけ
giá cuối cùng tại thị trường giao dịch đạt mức cao nhất của ngày hôm đó
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao
法外の高値 ほうがいのたかね
giá quá cao
上場来高値 じょーじょーらいたかね
giá mới cao nhất