Kết quả tra cứu 数取り
Các từ liên quan tới 数取り
数取り
かずとり
「SỔ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đếm; một trò chơi đếm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 数取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 数取りする/かずとりする |
Quá khứ (た) | 数取りした |
Phủ định (未然) | 数取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 数取りします |
te (て) | 数取りして |
Khả năng (可能) | 数取りできる |
Thụ động (受身) | 数取りされる |
Sai khiến (使役) | 数取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 数取りすられる |
Điều kiện (条件) | 数取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 数取りしろ |
Ý chí (意向) | 数取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 数取りするな |