数字
すうじ
「SỔ TỰ」
☆ Danh từ
◆ Chữ số; số liệu
もっと
最近
の
数字
Số liệu gần đây nhất
〜の
価値
を
示
す
数字
Con số thể hiện giá trị của cái gì
ローマ数字
と
アラビア数字
Chữ số Latinh và chữ số Ả rập .
◆ Con số
数字
は
天文学的
なものだろう。
Con số sẽ là thiên văn.
数字
を
合計
して
下
さい。
Vui lòng cộng các con số.
◆ Mã.
◆ Chữ số; con số
数字
は
天文学的
なものだろう。
Con số sẽ là thiên văn.
数字
を
合計
して
下
さい。
Vui lòng cộng các con số.
数字
の1010には0が2つある
Trong số 1010 có hai chữ số 0 .

Đăng nhập để xem giải thích