数字句
すうじく「SỔ TỰ CÚ」
☆ Danh từ
Thẻ số

数字句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数字句
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
字句 じく
phát biểu; những từ và những mệnh đề; cách (của) biểu thức
ローマじ ローマ字
Romaji
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数字 すうじ
chữ số; số liệu
字数 じすう
số chữ, số lượng chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)