Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 数理工学
工数管理 こうすうかんり
quản lý nhân sự, quản lý nhân lực
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
理工学部 りこうがくぶ
ban khoa học và kỹ nghệ
物理工学 ぶつりこうがく
physical engineering
数理哲学 すうりてつがく
triết học toán học
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
物理/化学/数学 ぶつり/かがく/すうがく
Vật lý/hóa học/toán học
数学的論理学 すうがくてきろんりがく
logic toán học