理工学部
りこうがくぶ「LÍ CÔNG HỌC BỘ」
☆ Danh từ
Ban khoa học và kỹ nghệ

理工学部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理工学部
工学部 こうがくぶ
khoa kỹ thuật công nghiệp
理学部 りがくぶ
khoa khoa học tự nhiên
物理工学 ぶつりこうがく
physical engineering
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.