理工学部
りこうがくぶ「LÍ CÔNG HỌC BỘ」
☆ Danh từ
Ban khoa học và kỹ nghệ

理工学部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理工学部
工学部 こうがくぶ
khoa kỹ thuật công nghiệp
理学部 りがくぶ
khoa khoa học tự nhiên
物理工学 ぶつりこうがく
kỹ thuật vật lý
工部 こうぶ
bộ Công hay Công bộ (một cơ quan hành chính thời phong kiến tại các nước Đông Á, như Trung Quốc, Việt Nam, tương đương với cấp Bộ ngày nay)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
理工 りこう
khoa học và công nghệ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp